Có 2 kết quả:
表侄 biǎo zhí ㄅㄧㄠˇ ㄓˊ • 表姪 biǎo zhí ㄅㄧㄠˇ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
son of a male cousin via female line
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
son of a male cousin via female line
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0